Tuesday, May 12, 2015

BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP CÁC LOẠI

BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP CÁC LOẠI

Đường kính danh nghĩa
Thiết diện danh nghĩa
(mm2)
Đơn trọng
(Kg/m)
Thép cuộn
Thép vằn
Thép tròn
5.5


23.76
0.187
6


28.27
0.222
6.5


33.18
0.26
7


38.48
0.302
7.5


44.19
0.347
8


50.27
0.395
8.5


56.75
0.445
9


63.62
0.499
9.5


70.88
0.557
10
10
10
78.54
0.617
10.5


86.59
0.68
11


95.03
0.746
11.5


103.9
0.816
12
12
12
113.1
0.888
12.5


122.7
0.962
13
13

132.7
1.04
14
14
14
153.9
1.21
15


176.7
1.39
16
16
16
201.1
1.58

18
18
254.5
2

19

283.5
2.23

20
20
314.2
2.47

22
22
380.1
2.98

25
25
490.9
3.85

28
28
615.8
4.83

29

660.5
5.19

30
30
706.9
5.55

32
32
804.2
6.31

35

962.1
7.55

40
40
1256.6
9.86
           
           Sản phẩm Thép Hình
 
Thép Góc
Thép U
Thép T
Thép Dẹp
Thép I
20x20x3
30x15
25
35x5
80x42
25x25x3
40x20
35
40x5
100x50
30x30x3
50x25
45
50x6
120x58
40x40x4
60x30
60
60x6

50x50x5
80x45
80
70x5

60x60x6
100x50

80x8

70x70x7
120x55

90x9

80x80x6


100x8

100x100x10


100x12



            Ứng dụng
Loại Thép
Công Dụng
Tiêu chuẩn Nhật Bản
Tiêu chuẩn Tương đương
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
Tiêu chuẩn Nga
Tiêu chuẩn Việt Nam
Thép cuộn
Gia công
SWRM 10

CT 2
BCT 34
Xây dựng
SWRM 20

CT 3
BCT 38
Thép vằn
Xây dựng
SD 295A
SD 345
SD 390
SD 490
ASTM-A 165 Grade 40
ASTM-A 165 Grade 60
CT 4
CT 5
CT 6
BCT 51
Thép tròn trơn
Xây dựng
SR 295

CT 3
BCT 38
Gia công
SS 400
KIẾN THỨC LÀ VÔ TẬN HÃY LIKE VÀ CHIA SẼ NHÉ CÁC BẠN - CHÂN THÀNH CẢM ƠN
Like Page để cập nhập nhiều tài liệu hơn các bạn nhé và đừng quên like nếu thấy hay

0 nhận xét:

 

Nh?n xét m?i!

Loading
X