Tuesday, July 14, 2015

Thông số máy TS

LEICA FLEXLINE TS02

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỂN TỬ
LEICA FLEXLINE TS02
alt
Hãng Leica của Thuỵ Sỹ là một hãng chuyên chế tạo các sản máy máy đo đạc nổi tiếng nhất trên thế gới. Sản phẩm của hãng Leica không những rất đa dạng về chủng loại và mẩu mã mà còn rất bên, đáp ững được những yêu cầu khắc khê nhất trong ngành đo đạc. Leica không ngừng cải tiến ứng dụng những công nghệ mới, vật liệu mới tiên tiến nhất hiện nay vào trong sản phẩm máy đo đạc, nhằm mang đến sự hài lòng cao nhất cho khách hàng. Một trong những dòng sản phẩm mới Leica vừa cho ra thị trường năm 2008 đó là dòng sản phẩm Leica FlexLine TS02. Đây là dòng sản phẩm rất phù hợp cho các công tác Lập lưới khống chế, Trắc địa công trình, Đo đạc địa chính, Giao thông, Thuỷ lợi, xây dựng, Xây dựng công nghiệp và dân dụng, xây dựng đường dây và công trình điện....

altMỘT SỐ TÍNH NĂNG NỔI BẬT :
 Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng.
Góc hiện thị màn hình 0.1“
Độ chính xác lựa chọn 3“, 5“, 7“
Sử dụng loại pin Lithium Ion có số lần đo lên 20 giờ
Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây.
Dung lượng bộ nhớ trong: 13.500 điểm đo.
Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng
USB, giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu
Có thể giao tiếp với các thiết bị khác bằng Bluetooth.
Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau.
Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng
Hệ thống lăng kính sáng rõ, EDM siêu bền.
Định tâm Laser giúp nhanh chóng cài đặt trạm máy 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEXLINE TS02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TOẢN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEX LINE TS02

Đo góc (Hz,V)
Độ chính xác đo góc
3”, 5”, 7”
Lựa chọn
Phương pháp
Tuyệt đối, liên tục

Góc hiển thị
0.1”

Hệ thống bù trục
Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF

Độ chính xác bù
1”, 1,5”, 2”
Lựa chọn
Khoảng cách đo có gương
Dải đo với gương GPR1
3500 m

Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm
250 m

- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4)
± (1.5mm + 2ppm)/2,4 giây

- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4)
±(3mm + 2ppm)/0,8 giây

- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4)
±(3mm + 2ppm)/ <0.15 giây

Khoảng cách đo không gương
- Pinpoint - Power
>400m
Lựa chọn
- Pinpoint - Ultra
>100m
Lựa chọn
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4)
± (2+2ppm)/ 3 giây

- Kích cở tia Laser
7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m

Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính
Bộ nhớ trong
24.000 điểm trạm máy, 13.500 điểm đo

Bộ nhớ USB SticK
1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây
Lựa chọn
Truyền, trút dữ liệu
Cổng USB, USB, Bluetooth
Lựa chọn
Định dạng dữ liệu
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do

Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số
Đèn dẫn đường
Lựa chọn
 Phạm vi làm việc 5m-150m


Độ chính xác 5cm/100m


ống kính
Hệ số phóng đại
30X

Phân giảI
3”

Trường nhìn
1o30’ (26m tại khoảng cách 1km)

Khoảng cách nhìn ngắn nhất
1.7 m

Lưới thập tự
Hệ thống chiếu sáng lưới thập tự 5 cấp

Bàn Phím và màn hình
Màn hình
Tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp

Bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn  Phím số và màn hình thứ 2
  Lựa Chọn
Hoạt động hệ thống
Window CE
5.0 Core

Dọi tâm
Kiểu dọi tâm
Dọi tâm Laser 5 cấp độ

Độ chính xác
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m

Pin
Loại Pin
Lithium Ion

Thời gian hoạt động
20 giờ

Khối l­­ượng
Gồm : Máy + 1 pin GEB211 + đế máy
5.1 kg

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ làm việc
-20oC ¸ +50oC

Nhiệt độ bảo quản
-40oC ¸ +70oC

Độ ẩm
95%, không đọng nước

Chịu bụi bẩn và nước
Theo tiêu chuẩn IP55

Chương trình ứng dụng cơ bản
Topography (Orientation & Surveying)
Đo đạc khảo sát

Resection
Giao hội nghịch

Tie Distance
Đo khoảng cách gián tiếp

Stake Out
Chuyển điểm thiết kế ra thực địa

Remote Height
Đo cao gián tiếp

Hidden Point
Đo điểm ẩn

Reference Line
Định vị công trình theo đường chuẩn

Area and Volume
Đo diện tích và thể tích

Construction
Chương trình ứng dụng trong xây dựng

Chương trình ứng dụng lựa chọn thêm
Reference Arc
Cung tham chiếu
Lựa chọn
Reference plane
Mặc tham chiếu
Lựa chọn
COGO
Tinh toán
Lựa chọn
Road 2D
Thiết kế đường 2D
Lựa chọn


THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEXLINE TS06
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TOẢN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEX LINE TS06

Đo góc (Hz,V)
Độ chính xác đo góc
2”, 3”, 5”
Lựa chọn
Phương pháp
Tuyệt đối, liên tục

Góc hiển thị
0.1”

Hệ thống bù trục
Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF

Độ chính xác bù
0,5”, 1”, 1,5”
Lựa chọn
Khoảng cách đo có gương
Dải đo với gương GPR1
3500 m

Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm
250 m

- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4)
± (1.5mm + 2ppm)/2,4 giây

- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4)
±(3mm + 2ppm)/0,8 giây

- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4)
±(3mm + 2ppm)/ <0.15 giây

Khoảng cách đo không gương
- Pinpoint - Power
>400m
Lựa chọn
- Pinpoint - Ultra
>100m
Lựa chọn
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4)
± (2+2ppm)/ 3 giây

- Kích cở tia Laser
7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m

Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính
Bộ nhớ trong
100.000 điểm trạm máy, 60.000 điểm đo

Bộ nhớ USB SticK
1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây
Lựa chọn
Truyền, trút dữ liệu
Cổng USB, USB, Bluetooth
Lựa chọn
Định dạng dữ liệu
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do

Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số
Đèn dẫn đường
Lựa chọn
Phạm vi làm việc 5m-150m


Độ chính xác 5cm/100m


ống kính
Hệ số phóng đại
30X

Phân giảI
3”

Trường nhìn
1o30’ (26m tại khoảng cách 1km)

Khoảng cách nhìn ngắn nhất
1.7 m

Lưới thập tự
Hệ thống chiếu sáng lưới thập tự 5 cấp

Bàn Phím và màn hình
Màn hình
Tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp

Bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn  Phím số và màn hình thứ 2
  Lựa Chọn
Hoạt động hệ thống
Window CE
5.0 Core

Dọi tâm
Kiểu dọi tâm
Dọi tâm Laser 5 cấp độ

Độ chính xác
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m

Pin
Loại Pin
Lithium Ion

Thời gian hoạt động
20 giờ

Khối l­­ượng
Gồm : Máy + 1 pin GEB211 + đế máy
5.1 kg

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ làm việc
-20oC ¸ +50oC

Nhiệt độ bảo quản
-40oC ¸ +70oC

Độ ẩm
95%, không đọng nước

Chịu bụi bẩn và nước
Theo tiêu chuẩn IP55

Chương trình ứng dụng cơ bản
Topography (Orientation & Surveying)
Đo đạc khảo sát

Free Station
Giao hội nghịch

Tie Distance
Đo khoảng cách gián tiếp

Stake Out
Chuyển điểm thiết kế ra thực địa

Remote Height
Đo cao gián tiếp

Hidden Point
Đo điểm ẩn

Reference Line
Định vị công trình theo đường chuẩn

Area and Volume
Đo diện tích và thể tích

Construction
Chương trình ứng dụng trong xây dựng

Reference Arc
Cung tham chiếu

Reference plane
Mặc tham chiếu

COGO
Tinh toán

Road 2D
Thiết kế đường 2D

Chương trình ứng dụng lựa chọn thêm
Traverse Pro
Đo, binh sai đường chuyền
Lựa chọn
Road 3D
Thiết kế đường 3D
Lựa chọn

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT VÀ ĐẶC TRƯNG HỆ THỐNG  
MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA 
TPS400 Series
Leica TC403/TC405/TC407
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR)
Leica TCR403/TCR405/TCR407 power
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR)
-PinPoint R100 / Đo khoảng cách không cần gương tới 200m
Leica TCR403/TCR405/TCR407 ultra
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR)
-PinPoint R300 / Đo khoảng cách không cần gương trên 500m
Số liệu kỹ thuật
TPS 403
TPS 405
TPS 407
Độ góc (Hz, V)
Phương thức
Đo liện tục tuyệt đối
Gốc hiển thị (bước nhảy)
1" / 0.1 mgon / 0.01 mil
Standard deviation (ISO 17123 -3)
3" (1 mgon)
5" (1.5 mgon)
7" (2 mgon)
Ống kính
Hệ số phóng đại
30x
Trưng nhìn
1° 30' (26 m at 1 km)
Khỏang cách nhìn gần I
1.7m
Lưới chữ thập
Chiếu sáng
Bù nghiêng
Hệ thống bù nghiêng
Cân bằng 2 trục
Setting accuracy
1"
1.5"
2"
Đo khỏang cách bằng tia hồng ngọai
Measuring range with circular prism GPR1
3.500 m
Measuring with reflective foil (60 mm x 60 mm)
250m
Standard deviation (ISO 17123 -4) (fine/quick/tracking)
2mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm
Thời gian đo
< 1 sec/< 0.5 sec/< 0.15 sec
Chính xác, nhanh, do liên tục.
Đo khoảng cách không gương
PinPoint R100 (“power”) 170m (90 % reflective)
(Medium atmospheric conditions)
PinPoint R300 (“ultra”) > 500 m (90 % reflective)
Laser at GPR circular reflector 7'500 m
Độ chính xác
3mm+2 ppm/5 mm+2 ppm
Thời gian đo
typ. 3 s/1 s
Kíck cỡ điểm với 100 m
12mm x 40 mm
Số liệu

Bộ nhớ trong
10.000 Điểm đo
Giao tiếp
RS232
Định dạng dữ liệu
GSI/ASCII/dxf/Freely definable formats



KIẾN THỨC LÀ VÔ TẬN .. HÃY LIKE VÀ CHIA SẼ CÁC BẠN NHÉ...CẢM ƠN BẠN ĐÃ GHÉ THĂM VÀ ỦNG HỘ CHO TRANG WEB

0 nhận xét:

 

Nh?n xét m?i!

Loading
X