DANH MỤC HỒ SƠ VẬT LIỆU | ||||
STT | NỘI DUNG VĂN BẢN | SỐ VĂN BẢN | NGÀY THÁNG | GIỜ |
I | NGHIỆM THU CỌC | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ cọc và bản mã đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu cọc và bản mã đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu CVXD cọc và bản mã đợt 1 | ||||
Hồ sơ KCS sản xuất cọc tại nhà máy đợt 1 | ||||
Kết quả nén mẫu BT cọc (R7, R28) đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm thép đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm cáp Dự ứng lực đợt 1 | ||||
Phiếu giao nhận hàng hóa đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm uốn cắt (nếu có) đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ cọc và bản mã đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu cọc và bản mã đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu CVXD cọc và bản mã đợt n | ||||
Hồ sơ KCS sản xuất cọc tại nhà máy đợt n | ||||
Kết quả nén mẫu BT cọc (R7, R28) đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm thép đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm cáp Dự ứng lực đợt n | ||||
Phiếu giao nhận hàng hóa đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm uốn cắt (nếu có) đợt n | ||||
II | NGHIỆM THU THÉP | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu thép(CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu thép(CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm Vật liệu thép (CB400 or Gr60 ?) D6, D8, D10….Nhập về công trường đợt n | ||||
III | NGHIỆM THU BÊ TÔNG | |||
A | Hồ sơ trailmix bê tông | |||
1 | Biên bản lấy mẫu cốt liệu, nước, xi măng, phụ gia,… | |||
2 | Kết quả thí nghiệm cốt liệu cát, đá, xi măng, phụ gia,… | |||
3 | Kết quả thí nghiệm cường độ đá gốc | |||
4 | Giấy chứng nhận hợp chuẩn xi măng, phụ gia | |||
5 | Giấy chứng nhận hợp quy xi măng, phụ gia, cốt liệu theo QCXD 16-2014 | |||
6 | Thiết kế cấp phối (bao gồm kết quả thí nghiệm) | |||
7 | Biên bản chứng kiến trộn thử tại trạm (trailmix) | |||
8 | Kết quả nén mẫu trailmix (R3, R7, R28) có biên bản chứng kiến kèm theo | |||
9 | Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông trailmix, có biên bản chứng kiến kèm theo | |||
10 | Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông trailmix, có biên bản bàn giao mẫu kèm theo | |||
11 | Biên bản chấp thuận nhà cung cấp bê tông (chủ đầu tư) | |||
B | Bê tông dầm dự ứng lực | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm số 1 (R2, R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 dầm số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat dầm số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm số 1 (R2, R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 dầm số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat dầm số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành phẩm số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu dầm thành phẩm số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu dầm thành phẩm số 1 (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm số n | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm số n (R2, R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 dầm số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat dầm số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm số n (R2, R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 dầm số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat dầm số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành phẩm số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu dầm thành phẩm số n | ||||
Biên bản nghiệm thu dầm thành phẩm số n (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
C | Bê tông bản đúc sẵn S1 | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số 1 (R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bản đúc sẵn S1 số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bản đúc sẵn S1 số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số 1 (R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 bản đúc sẵn S1 số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bản đúc sẵn S1 số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành bản đúc sẵn S1 số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bản đúc sẵn S1 thành phẩm số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bản đúc sẵn S1 thành phẩm số 1 (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số n | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số n (R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bản đúc sẵn S1 số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bản đúc sẵn S1 số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông bản đúc sẵn S1 số n (R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 bản đúc sẵn S1 số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bản đúc sẵn S1 số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành bản đúc sẵn S1 số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bản đúc sẵn S1 thành phẩm số n | ||||
Biên bản nghiệm thu bản đúc sẵn S1 thành phẩm số n (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
D | Bê tông giải phân cách | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông giải phân cách đúc sẵn số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông giải phân cách số 1 (R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 giải phân cách số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat giải phân cách số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông giải phân cách số 1 (R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 giải phân cách số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat giải phân cách số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành giải phân cách số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu giải phân cách thành phẩm số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu giải phân cách thành phẩm số 1 (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông giải phân cách đúc sẵn số n | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông giải phân cách số n (R7, R28) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 giải phân cách số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat giải phân cách số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông giải phân cách số n (R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm thử thấm bê tông B12 giải phân cách số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat giải phân cách số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ dầm thành giải phân cách số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu giải phân cách thành phẩm số n | ||||
Biên bản nghiệm thu giải phân cách thành phẩm số n (kèm theo các biên bản kiểm tra và checklist) | ||||
E | Bê tông mố trụ (dầm ngang) cầu dẫn | |||
E-1 | Bê tông chèn lòng cọc | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông chèn lòng cọc trụ số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông chèn lòng cọc (R7, R28) trụ số 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông chèn lòng cọc (R7, R28) trụ số 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông chèn lõi cọc trụ số 1 | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông chèn lòng cọc trụ số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông chèn lòng cọc (R7, R28) trụ số n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông chèn lõi cọc trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông chèn lõi cọc trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông chèn lòng cọc (R7, R28) trụ số n | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông chèn lõi cọc trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông chèn lõi cọc trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông chèn lõi cọc trụ số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông chèn lõi cọc trụ số n | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông chèn lõi cọc trụ số n | ||||
E-2 | Bê tông mố trụ (dầm ngang) cầu dẫn | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm ngang trụ số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm ngang (R7, R28) trụ số 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm ngang trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm ngang trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm ngang (R7, R28) trụ số 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm ngang trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm ngang trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông dầm ngang trụ số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông dầm ngang trụ số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông dầm ngang trụ số 1 | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm ngang trụ số n | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm ngang (R7, R28) trụ số n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm ngang trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm ngang trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm ngang (R7, R28) trụ số n | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm ngang trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm ngang trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông dầm ngang trụ số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông dầm ngang trụ số n | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông dầm ngang trụ số 1 | ||||
E-3 | Bê tông đá kê gối cầu dẫn | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông đá kê gối trụ số 1 | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông đá kê gối (R3, R7, R28) trụ số 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông đá kê gối trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông đá kê gối trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông đá kê gối (R3, R7, R28) trụ số 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông đá kê gối trụ số 1 (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông đá kê gối trụ số 1 (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông đá kê gối trụ số 1 | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông đá kê gối trụ số 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông đá kê gối trụ số 1 | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông đá kê gối trụ số n | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông đá kê gối (R3, R7, R28) trụ số n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông đá kê gối trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông đá kê gối trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông đá kê gối (R3, R7, R28) trụ số n | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông đá kê gối trụ số n (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông đá kê gối trụ số n (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tông đá kê gối trụ số n | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tông đá kê gối trụ số n | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông đá kê gối trụ số n | ||||
F | Dầm cầu chính | |||
1 | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính (R3, R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tôngdầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tôngdầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông dầm dọc trục 20 và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
n-1 | ……………………………………………….. | |||
n | Biên bản lấy mẫu bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | |||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Kết quả thí nghiệm nén mẫu bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính (R3, R7, R28) | ||||
Kết quả thí nghiệm chống thấm B12 bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính (nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bền sunfat bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính (nếu có) | ||||
Biên bản nghiệm thu nội bộ bê tôngdầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bê tôngdầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
Biên bản nghiệm thu bê tông dầm dọc trục n và dầm ngang trục số ? Cầu chính | ||||
G | Bê tông bến du thuyền (tương tự) | |||
H | Bê tông bản mặt cầu và gờ chắn (tương tự) | |||
I | Bê tông trụ neo và trụ đỡ (tương tự) | |||
VI | NGHIỆM THU CÁP DƯL, NEO, ỐNG GHEN | |||
A | Cáp dự ứng lực | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm cáp DƯL Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ cáp DƯL Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thucáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu cáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ cáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫucáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm cáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm cáp DƯL Nhập về công trường đợt n | ||||
B | Ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
C | Neo cáp DƯL | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ neo (công cụ or công tác) đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu neo (công cụ or công tác) đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ neo (công cụ or công tác) đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu neo (công cụ or công tác) đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm neo (công cụ or công tác) đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm neo (công cụ or công tác) đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ neo (công cụ or công tác) đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm ống ghen tráng kẽm luồn cáp ngang đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu neo (công cụ or công tác) đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ neo (công cụ or công tác) đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu neo (công cụ or công tác) đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm neo (công cụ or công tác) đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm neo (công cụ or công tác) đợt n | ||||
V | NGHIỆM THU BU LONG | |||
A | Bu long đệm va tàu | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
B | Bu long bích neo | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? đệm va tàu loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ,…?) D60 or D? bích neo loại ?tấn Nhập về công trường đợt n | ||||
C | Bu long Giá treo ống điện, nước, PCCC | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? giá treo ống Nhập về công trường đợt n | ||||
D | Bu long Lan can, cầu thang, cầu công tác,… | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? lan can, cầu thang or cầu công tác Nhập về công trường đợt n | ||||
E | Bu long trụ đèn | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D?trụ đèn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bulong(thép không rỉ or tráng kẽm?) D? trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bulong (thép không rỉ or tráng kẽm?) D?trụ đèn Nhập về công trường đợt n | ||||
VI | NGHIỆM THU GỐI CẦU PHỤ KIỆN GỐI CẦU | |||
A | Chốt thép tráng kẽm định vị dầm | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm chốt thép tráng kẽm và ống kẽm dày 2mm định vị dầm DUL cầu dẫn Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
B | Bản thép hình nêm tráng kẽm | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệm bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệm bản thép hình nêm (nằm trên gối cầu) Nhập về công trường đợt n | ||||
C | Nghiệm thu gối cầu | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Kết quả thí nghiệmgối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm gối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
Kết quả thí nghiệmgối cầu (di động, cố định) Nhập về công trường đợt n | ||||
VII | NGHIỆM THU ĐỆM VA TÀU VÀ BÍCH NEO | |||
A | Đệm va tàu | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 (Nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n (Nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm đệm va tàu (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
B | Bích neo | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản nghiệm thu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản lấy mẫu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 (Nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt 1 | ||||
n-1 | ………………………………………………… | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản nghiệm thu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản lấy mẫu bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n (Nếu có) | ||||
Kết quả thí nghiệm bích neo (loại ? Tấn) Nhập về công trường đợt n | ||||
VIII | Cầu công tác | |||
n | Biên bản nghiệm thu nội bộ kết cấu thép (tráng kẽm) cầu công tác | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu kết cấu thép (tráng kẽm) cầu công tác | ||||
Biên bản nghiệm thukết cấu thép (tráng kẽm) cầu công tác | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ các chi tiết kết cấu thép (tráng kẽm) cầu công tác | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm kết cấu thép cầu công tác (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ,…) | ||||
Kết quả thí nghiệm kết cấu thép cầu công tác (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ,…) | ||||
XI | Thang lên xuống | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ kết cấu thép (tráng kẽm) thang lên xuống | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu kết cấu thép (tráng kẽm bọc cao su) thang lên xuống | ||||
Biên bản nghiệm thukết cấu thép (tráng kẽm bọc cao su) thang lên xuống | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ các chi tiết kết cấu thép (tráng kẽm bọc cao su) thang lên xuống | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm kết cấu thép thang lên xuống (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ,…) | ||||
Kết quả thí nghiệm kết cấu thép thang lên xuống (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ, lưu hóa cao su,…) | ||||
X | Lan can | |||
1 | Biên bản nghiệm thu nội bộ kết cấu thép (tráng kẽm) lan can | |||
Phiếu yêu cầu nghiệm thu kết cấu thép (tráng kẽm) lan can | ||||
Biên bản nghiệm thukết cấu thép (tráng kẽm) lan can | ||||
Chứng chỉ xuất xưởng, CO, CQ các chi tiết kết cấu thép (tráng kẽm) lan can | ||||
Biên bản chứng kiến thí nghiệm kết cấu thép lan can (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ,…) | ||||
Kết quả thí nghiệm kết cấu thép lan can (chủng loại thép, chiều dày, siêu âm mối hàn, chiều dày lớp mạ,…) |
Tuesday, April 18, 2017
DANH MỤC HỒ SƠ VẬT LIỆU CÔNG TRÌNH CẦU
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 nhận xét:
Post a Comment